Bước tới nội dung

Ba nhe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) panier(/pa.nje/) (cũ) thúng mủng, rổ rá để mang vác đồ; (cũ) người khuân vác, bưng bê đồ đạc tại bến xe, bến tàu; (cũ) người không nhà cửa, không công việc ổn định
    tụi ba nhe
    trẻ ba nhe