Bước tới nội dung

Bazơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Ba zơ)
  1. (Pháp) base(/bɑz/) chất kiềm, có độ pH > 7
    giấy quỳ chuyển xanh khi tiếp xúc với bazơ
Tinh thể natri hiđroxit (NaOH), một chất bazơ mạnh