Bước tới nội dung

Xanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (thanh) /t͡sʰeŋ/ màu của lá cây và bầu trời
    trong xanh
    xanh xao
  • Xanh lá cây
  • Xanh da trời