Bước tới nội dung
- (Proto-Tai) /*ɓaːnꟲ [1]/ [cg1] làng ở miền núi
- làng bản
- cô giáo bản
- bản vùng cao
- chợ bản
- bản Đôn
Voi bản Đôn
Từ cùng gốc
- ^
- (Thái Lan) บ้าน
- (Lào) ບ້ານ
- (Tày Lự) ᦢᦱᧃᧉ
- (Shan) မၢၼ်ႈ
- (Tai Nüa) ᥛᥣᥢᥲ
- (Ahom) 𑜈𑜃𑜫
- (Tráng) mbanj
Nguồn tham khảo
- ^ Pittayaporn, P. (2009). The Phonology of Proto-Tai [Luận văn tiến sĩ]. Department of Linguistics, Cornell University.