Bước tới nội dung

Duỗi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*jɔɔs ~ *jɔɔh/[?][?] [cg1] làm giãn thẳng các bộ phận của cơ thể
    co duỗi
    duỗi chân
    duỗi tay
    nằm duỗi

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Jru') /pjɔh/
      • (Cùa) /bjɔːt/
      • (Pa Kô) yuan
      • (Cơ Tu) /juuən/ (Triw)
      • (Tà Ôi) /jɔɔjh/
      • (Alak) /pajar/
      • (Semai) perjos
      • (Nyaheun) /diː jɔː/
      • (Kantu) /ʔjʌʌs/
      • (Mlabri) /jʌr/