Bước tới nội dung

Ke

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh) ketamine(/ˈkɛt.ə.mɪn/) ma túy tổng hợp dạng bột tinh thể
    chơi ke
  2. (Pháp) équerre(/e.kɛʁ/) [cg1] vật bằng kim loại tạo góc vuông để gắn cố định các góc; (nghĩa chuyển) đo đạc cẩn thận để lấy góc cho chính xác
    ke giá gỗ
    căn ke
  3. xem ke ga
  • Bột ke
  • Ke góc vuông

Từ cùng gốc