Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*-nək
[1]
/
("mồ hôi")
[cg1]
nóng bức khiến đổ mồ hôi
mùa
nực
nóng
nực
trời
nực
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/nɨ̀k/
(Arem)
(
Tày Poọng
)
/nɨk/
(
Tày Poọng
)
/nɔk/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/nʌk/
(Toum)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.