Bước tới nội dung

Stato

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) stator(/sta.tɔʁ/) bộ phân cố định trong động cơ hoặc máy phát điện
    cuộn dây stato
    stato động
    quấn stato
    stato máy khoan
Stato động cơ