Bước tới nội dung

Trúc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt trung đại - 1651) blúc (cũ) đổ, nghiêng, không thẳng
    đánh trúc bọn thực dân
    tàu trúc xuống
    ngọn cây trúc về phía mặt ao