Bước tới nội dung

Xà ích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Mã Lai) sais người đánh xe ngựa
    nuôi một xà ích
    đi xà ích cho ông Chánh
    xà ích mặc áo đỏ
Xà ích nữ