Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Run”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Nhập CSV
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*-ruːn/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/ruːn¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂuːn¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/ɣuːn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/ʰluːn/}} (Toum)}}}} co giật nhẹ các cơ khiến bộ phận của cơ thể rung lên; {{chuyển}} giọng nói hay nét chữ méo đi do bị run
# {{etym|proto-Vietic|/*-ruːn{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/ruːn¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂuːn¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/ɣuːn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/ʰluːn/}} (Toum)}}}} co giật nhẹ các cơ khiến bộ phận của cơ thể rung lên; {{chuyển}} giọng nói hay nét chữ méo đi do bị run
#: run rẩy
#: '''run''' rẩy
#: rét run
#: [[rét]] '''run'''
#: run sợ
#: '''run''' sợ
#: giận run
#: [[giận]] '''run'''
#: run bần bật
#: '''run''' bần bật
#: run như cầy sấy
#: '''run''' như [[cầy]] [[sấy]]
#: giọng run đi vì sợ
#: giọng '''run''' [[đi]] [[]] sợ
#: nét chữ run run
#: nét [[chữ]] '''run''' '''run'''
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 00:09, ngày 26 tháng 4 năm 2025

  1. (Proto-Vietic) /*-ruːn [1]/ [cg1] co giật nhẹ các cơ khiến bộ phận của cơ thể rung lên; (nghĩa chuyển) giọng nói hay nét chữ méo đi do bị run
    run rẩy
    rét run
    run sợ
    giận run
    run bần bật
    run như cầy sấy
    giọng run đi sợ
    nét chữ run run

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.