Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ke”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 4 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Anh|ketamine}} ma túy tổng hợp dạng bột tinh thể  
# {{etym|Anh|{{rubyS|nozoom=1|ketamine|/ˈkɛt.ə.mɪn/}}{{pron|LL-Q1860 (eng)-Vealhurl-ketamine.wav}}||entry=1}} ma túy tổng hợp dạng bột tinh thể  
#: chơi '''ke'''
#: chơi '''ke'''
# {{w|Pháp|équerre}}{{cog|{{w||[[ê ke]]}}}} vật bằng kim loại tạo góc vuông để gắn cố định các góc
# {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|équerre|/e.kɛʁ/}}{{pron|LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-équerre.wav}}||entry=2}}{{cog|{{w||[[ê ke]]}}}} vật bằng kim loại tạo góc vuông để gắn cố định các góc; {{chuyển}} đo đạc cẩn thận để lấy góc cho chính xác
#: '''ke''' giá [[gỗ]]
#: '''ke''' giá [[gỗ]]
#: căn '''ke'''
#: căn '''ke'''
# {{xem|ke ga}}
{{gal|2|Ketamine (Drug).jpg|Bột ke|Shower project L-shaped metal support bracket.jpg|Ke góc vuông}}
{{gal|2|Ketamine (Drug).jpg|Bột ke|Shower project L-shaped metal support bracket.jpg|Ke góc vuông}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 15:54, ngày 11 tháng 5 năm 2025

  1. (Anh) ketamine(/ˈkɛt.ə.mɪn/) ma túy tổng hợp dạng bột tinh thể
    chơi ke
  2. (Pháp) équerre(/e.kɛʁ/) [cg1] vật bằng kim loại tạo góc vuông để gắn cố định các góc; (nghĩa chuyển) đo đạc cẩn thận để lấy góc cho chính xác
    ke giá gỗ
    căn ke
  3. xem ke ga
  • Bột ke
  • Ke góc vuông

Từ cùng gốc