Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chứa”

Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|貯|trữ}} {{nb|/ʈɨʌ{{s|X}}/}}|}} giữ, đựng ở bên trong; {{chuyển}} cất giấu người hoặc đồ vật trái pháp luật hoặc quy định
# {{w|hán trung|{{ruby|貯|trữ}} {{nb|/ʈɨʌ{{s|X}}/}}|}} giữ, đựng ở bên trong; {{chuyển}} cất giấu người hoặc đồ vật trái pháp luật hoặc quy định
#: hồ chứa nước
#: [[hồ]] '''chứa''' [[nước]]
#: kho chứa
#: kho '''chứa'''
#: sức chứa
#: [[sức]] '''chứa'''
#: chan chứa
#: [[chan]] '''chứa'''
#: chứa chấp
#: '''chứa''' chấp
#: chứa hàng lậu
#: '''chứa''' hàng [[lậu]]
#: nhà chứa
#: [[nhà]] '''chứa'''
#: chứa đám bạc
#: '''chứa''' đám [[bạc]]