Bước tới nội dung

Chứa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (trữ) /ʈɨʌX/ giữ, đựng ở bên trong; (nghĩa chuyển) cất giấu người hoặc đồ vật trái pháp luật hoặc quy định
    hồ chứa nước
    kho chứa
    sức chứa
    chan chứa
    chứa chấp
    chứa hàng lậu
    nhà chứa
    chứa đám bạc