Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bé”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|庳|tì}} {{nb|/*beʔ/}}|thấp, ngắn}} nhỏ, nhỏ hơn
# {{etym|hán cổ|{{ruby|庳|tì}} {{nb|/*beʔ/}}|thấp, ngắn}} nhỏ, nhỏ hơn
#: '''bé''' [[tí]]
#: '''bé''' [[tí]]
#: căn [[nhà]] '''be bé'''
#: căn [[nhà]] '''be bé'''

Bản mới nhất lúc 22:55, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) () /*beʔ/ ("thấp, ngắn") nhỏ, nhỏ hơn
    căn nhà be bé
    lớn nuốt
    chú
    em
    vợ