Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Run”

Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*-ruːn/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/ruːn¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂuːn¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/ɣuːn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/ʰluːn/}} (Toum)}}}} co giật nhẹ các cơ khiến bộ phận của cơ thể rung lên; {{chuyển}} giọng nói hay nét chữ méo đi do bị run
# {{w|proto-Vietic|/*-ruːn/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/ruːn¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂuːn¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/ɣuːn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/ʰluːn/}} (Toum)}}}} co giật nhẹ các cơ khiến bộ phận của cơ thể rung lên; {{chuyển}} giọng nói hay nét chữ méo đi do bị run
#: run rẩy
#: '''run''' rẩy
#: rét run
#: [[rét]] '''run'''
#: run sợ
#: '''run''' sợ
#: giận run
#: [[giận]] '''run'''
#: run bần bật
#: '''run''' bần bật
#: run như cầy sấy
#: '''run''' như [[cầy]] [[sấy]]
#: giọng run đi vì sợ
#: giọng '''run''' [[đi]] [[]] sợ
#: nét chữ run run
#: nét [[chữ]] '''run''' '''run'''
{{cogs}}
{{cogs}}