Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mọp”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|khmer|{{rubyM|ហ្មប|/mɑɑp/}}|quỳ}} ép người sát xuống đất
# {{w|khmer|{{rubyM|ហ្មប|/mɑɑp/}}|quỳ}} ép người sát xuống đất
#: quỳ mọp
#: [[quỳ]] '''mọp'''
#: cúi mọp
#: [[cúi]] '''mọp'''
#: nằm mọp xuống
#: [[nằm]] '''mọp''' [[xuống]]
{{gal|1|Song Kowtowing Civil Official (9930085596).jpg|Tượng quan quỳ mọp}}
{{gal|1|Song Kowtowing Civil Official (9930085596).jpg|Tượng quan quỳ mọp}}

Phiên bản lúc 21:10, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Khmer) ហ្មប(/mɑɑp/) ("quỳ") ép người sát xuống đất
    quỳ mọp
    cúi mọp
    nằm mọp xuống
Tượng quan quỳ mọp