Bước tới nội dung

Dách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:34, ngày 8 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Quảng Đông) (nhất) /jat1/ một, trên tất cả những cái khác cùng loại; (cũng) dzách
    số dách
    ngon số dách