Bước tới nội dung

Dách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:01, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Quảng Đông) (nhất) /jat1/ một, trên tất cả những cái khác cùng loại; (cũng) dzách
    số dách
    ngon số dách