Bước tới nội dung

Ta luy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:39, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) talus(/ta.ly/) phần dốc nghiêng của bề mặt xây dựng
    ta luy dương
    ta luy âm
    mái ta luy
    ta luy đường
    sạt lở ta luy
Ta luy dương (bên trái) và ta luy âm (bên phải) đường đèo Hải Vân