Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:15, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ɟur[ ] ~ *ɟuur[ ] ~ *ɟuər[ ]/
("xuống")
[cg1]
đổ từ trên cao xuống
giội nước
giội gáo nước lạnh
nắng như giội lửa
máy bay giội bom
Từ cùng gốc
^
(
Môn Trung Đại
)
cuih
(
Khmer
)
ចចុះ
(
/cɑcoh/
)
(
Ba Na
)
jur
(
Hà Lăng
)
jŭr
(
Giẻ
)
/ɟòl/
(
M'Nông
)
jư̆r
(
Cơ Ho Sre
)
/ɟur/
(
Stiêng
)
/ɟor/
(
Stiêng
)
/ɟur/
(Biat)
(
Khơ Mú
)
/ɟuur/
(
Khơ Mú
)
/cùːr/
(Yuan)
(Mlabri)
/ɟuur/
(T'in)
/jŭr/
(Riang)
/cur²/
(Lang)
(Riang)
/tjuːr²/
(Sak)
(Chong)
/cɔh/
(Pear)
/chus/
(Kompong Thom)