Bước tới nội dung

Mọp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:10, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Khmer) ហ្មប(/mɑɑp/) ("quỳ") ép người sát xuống đất
    quỳ mọp
    cúi mọp
    nằm mọp xuống
Tượng quan quỳ mọp