Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
扒
(
bái
)
/pˠɛi
H
/
đào lên, gạt những vật ở trên để tìm bên dưới;
(cũng)
bươi
;
(nghĩa chuyển)
dùng tay hoặc vật cứng cào lên bề mặt;
(nghĩa chuyển)
cố tìm hoặc nhắc tới những điều không tốt, không hay;
(nghĩa chuyển)
chửi mắng
đào
bới
gà
bới
thóc
bới
đồ
trong
túi
bới
tóc
bới
cơm
bới
nắm
xôi
bới
móc
bới
việc
ra
làm
bới
lông
tìm
vết
chửi
bới
bới
cả
nhà
ra
chửi
bới
nhau
suốt
ngày
Chó bới cát