Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mặc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:55, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Vietic
)
/*mak
[1]
/
[cg1]
khoác quần áo vào để che cơ thể
ăn
lấy chắc,
mặc
lấy bền
mặc
quần áo
mặc
đồng
phục
Chó mặc đồ
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/mɐ̀k⁸/
(
Chứt
)
/mɐ̀k/
(Arem)
(
Chứt
)
/mɐk⁸/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/mak⁸/
(
Maleng
)
/màk⁸/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/mak/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.