Bước tới nội dung

Năng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:11, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (lăng) các loài thực vật thuộc chi Eleocharis, có thân tròn nhỏ, không có lá, củ có ruột trắng ăn được; (cũng) năn
    củ năng
    năng bộp
    năn kim
    năn ống
  • Cây năng ngọt
  • Củ năng

Xem thêm