Bước tới nội dung

Sệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:04, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*klet/[?][?] [cg1] (tượng thanh) trượt sát dưới đất; (láy) lệt sệt, sền sệt
    bóng sệt
    sút sệt
    lăn sệt
    bước sệt
    dép lệt sệt
Cú sút sệt

Từ cùng gốc