Bước tới nội dung

Áy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:37, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (ái) /'aejH/ (Nam Bộ) (cũ) mùi hôi chua do thức ăn bị hỏng hoặc lên men; (cũng) ê
    hôi áy