Bước tới nội dung

Áp phe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:58, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) affaire(/a.fɛʁ/) vụ làm ăn, giao dịch lớn
    tiểu thuyết "Vụ áp phe Đông dương"