Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:21, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
遲
(
trì
)
/*l<r>ə[j]/
[?]
[?]
cố tình dây dưa không làm việc lẽ ra phải làm;
(nghĩa chuyển)
lì lợm
trây
nợ
trây
việc
trây
ì
nói
trây
đâm
trây
(
Việt trung đại
-
1651
)
blây, blêy
vấy bẩn, bôi, trát;
(cũng)
giây
,
dây
trây
hồ
vào
giấy
trây
bùn
vào
gốc
cây
trây
trét
trây
bẩn