Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bùn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*buːl
[1]
/
[cg1]
đất hòa lẫn với nước thành một chất sền sệt
bùn
lầy
chân
lấm
tay
bùn
gần
bùn
mà chẳng
hôi
tanh
mùi
bùn
Xe lội bùn
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
pùn
(
Chứt
)
/puːn²/
(Rục)
(
Thổ
)
/puːl²/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/vuːn²/
(Làng Lỡ)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.