Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 00:17, ngày 4 tháng 5 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
派
(
phái
)
/phea
H
/
tập hợp những người cùng phía, cùng mục đích để chống lại phía khác, mục đích khác
phe
cánh
phe
phái
phe
chủ chiến
chia
phe
đánh
trận
(
Pháp
)
affaire
(
/a.fɛʁ/
)
("buôn bán")
những người chuyên mua đi bán lại để kiếm lời
phe
vé
bọn
con
phe
xem
bơ phe