Bước tới nội dung

Mọp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:37, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer) ហ្មប(/mɑːp/) ("quỳ") ép người sát xuống đất
    quỳ mọp
    cúi mọp
    nằm mọp xuống
Tượng quan quỳ mọp