Bước tới nội dung

Ke

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:54, ngày 11 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Anh) ketamine(/ˈkɛt.ə.mɪn/) ma túy tổng hợp dạng bột tinh thể
    chơi ke
  2. (Pháp) équerre(/e.kɛʁ/) [cg1] vật bằng kim loại tạo góc vuông để gắn cố định các góc; (nghĩa chuyển) đo đạc cẩn thận để lấy góc cho chính xác
    ke giá gỗ
    căn ke
  3. xem ke ga
  • Bột ke
  • Ke góc vuông

Từ cùng gốc