Bước tới nội dung

Dách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:37, ngày 26 tháng 7 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (nhất) /jat1/ một, trên tất cả những cái khác cùng loại; (cũng) dzách
    số dách
    ngon số dách