Bước tới nội dung

Mới

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:39, ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*t₁miʔ/ [cg1](Proto-Vietic) /*ɓəːjʔ/ [cg2] vừa được làm ra hoặc chưa được sử dụng lâu; (nghĩa chuyển) vừa xảy ra
    đổi tiền mới
    mới nới
    mới đây thôi
    mới về

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^