Bước tới nội dung

Ke

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 05:10, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Anh) ketamine ma túy tổng hợp dạng bột tinh thể
    chơi ke
  2. (Pháp) équerre [cg1] vật bằng kim loại tạo góc vuông để gắn cố định các góc
    ke giá gỗ
    căn ke
  • Bột ke
  • Ke góc vuông

Từ cùng gốc