Bước tới nội dung

Stato

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:43, ngày 3 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) stator(/sta.tɔʁ/)

bộ phân cố định trong động cơ hoặc máy phát điện

  1. cuộn dây stato
    stato động
    quấn stato
    stato máy khoan
Stato động cơ