Bước tới nội dung

Van

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:56, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) valve(/valv/) khóa đường ống
    xả van
    van nước
    van tim
  2. (Pháp) valse(/vals/) điệu nhảy phương tây, nam giới đặt một tay ngang eo nữ giới, tay còn lại nắm tay nữ giới đưa lên cao, hai người nhảy theo nhịp xoay vòng quanh một trục ở giữa
  • Van ống nước
  • Nhảy van
  1. điệu van