Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đèn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
燈
(
đăng
)
[a]
 
dụng cụ phát ra ánh sáng một cách ổn định;
(nghĩa chuyển)
dụng cụ dùng nhiệt độ cao dẫn đến việc phát sáng
tắt
đèn
đèn
dầu
đèn
điện
đèn
xì
đèn
hàn
Bóng đèn dây tóc
Đèn xì
Chú thích
^
Từ
đèn
có thể không được mượn trực tiếp từ tiếng Hán cổ, mà được mượn từ một phương ngữ có phụ âm cuối /n/. So sánh với
(
Tương
)
/den
1
/
,
(Ngô)
/ten
1
/
,
(Cam)
/den
1
/
,
(
Khách Gia
)
/dên
1
/
,
(
Hán
)
dēn
.