Bước tới nội dung

Đóng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (đống) /*tˤoŋ-s/ [cg1] chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn; (nghĩa chuyển) dùng lực để khiến chất dạng bột hoặc dẻo chuyển thành dạng rắn
    đóng băng
    mỡ đóng váng
    ấm nước đóng cặn
    vết thương đóng vảy
    đóng bánh trung thu
    đóng gạch
    đóng than tổ ong
    đường đóng cục
Mặt hồ đóng băng

Từ cùng gốc

  1. ^