Bước tới nội dung

La cốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) à(/a) la(la) coque(kɔk/) món trứng luộc tái, lòng trắng còn mềm và lòng đỏ loãng; (nghĩa chuyển) món ăn tái; (cũng) la cót, la cốc, la coóc
    trứng la cốt
    sò huyết la cốt
Trứng la cốt