Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*kac
[1]
> *knkac
[1]
/
("cắt")
dùng đầu ngón tay cắt đứt cho lìa ra;
(nghĩa chuyển)
làm cho đứt đoạn, không liền mạch;
(nghĩa chuyển)
đứt đoạn, không liền mạch
ngắt
hoa
ngắt
cọng
rau
ngắt
ngọn
cỏ
ngắt
lời
ngắt
mạch điện
ngắt
câu
ngắt
quãng
ngắt
hơi
ngắt
nghỉ
Ngắt cỏ bốn lá
Nguồn tham khảo
^
a
b
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF