Sáo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*k-raːwʔ/ [cg1] chim nhỏ thuộc họ Sturnidae, lông đen hoặc nâu có điểm trắng ở cánh
    Sáo sậu cậu sáo đen
    Sáo đen em sáo đá

    ai đem con sáo sang sông
Chim sáo

Từ cùng gốc

  1. ^