Bước tới nội dung

Thìa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (thi) /*dje/ dụng cụ có một cái cán nối liền với một phần trũng, dùng để múc thức ăn
    đũa thìa
    ngậm thìa bạc
Cặp thìa dĩa bằng bạc đầu thế kỉ 19