Bước tới nội dung

Trập

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*t₁rəp [1]/ [cg1](Việt trung đại - 1651) blập, blọp cụp xuống, rủ xuống, sập xuống
    trập khăn
    trập tai
    trập ô
    bẫy trập
    trập

Từ cùng gốc

  1. ^
      • sập
      • (Khmer) គ្រឹប(/krɨp/) ("tiếng đổ sập")
      • (Khơ Mú) /glɨp/ (Cuang)
      • (Cùa) /hrəːp/
      • (Pa Kô) prứp ("đổ")
      • (Palaung) /təkrəp/

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF