Bước tới nội dung

Xanh ban

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) cymbale(/sɛ̃.bal/) nhạc cụ trong dàn trống, có dạng một hoặc một cặp đĩa mỏng bằng hợp kim mạ màu vàng; (cũng) xanh pan
    xanh ban đồng
    nhạc cụ xanh ban
    xanh ban
Xanh ban trong dàn trống