Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cháy”
Không có tóm lược sửa đổi |
Nhập CSV |
||
| (Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{ | # {{etym|Proto-Vietic|/*k-carʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|chẳl}}|{{w|Chứt|/calʔ/}} (Arem)|{{w|chut|/kəcaɯ³/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/cal³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/can³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/kəcal³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/kacarʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/can/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/cal/}} (Toum)|{{w|Thavung|/can³/}}|{{w|Thavung|/cal³/}} (Phon Soung)}}}}{{nombook|phật|{{textimg|phật|cháy}} {{rubyI|{{svg|⿰火債}}|cháy}} ({{ruby|火 + 債|hỏa trái}} {{nb|/tsrea{{s|H}}/}})}} bị lửa hoặc nhiệt độ cao làm cho biến chất hoặc bị thiêu hủy; {{chuyển}} có cảm giác khô rát; {{chuyển}} bị ánh nắng làm cho đen và khô sạm đi; {{chuyển}} bị hỏng do dòng điện quá mạnh; {{chuyển}} hết sạch | ||
#: [[lửa]] '''cháy''' | #: [[lửa]] '''cháy''' | ||
#: '''cháy''' âm ỉ | #: '''cháy''' âm ỉ | ||
| Dòng 13: | Dòng 13: | ||
#: [[bán]] '''cháy''' hàng | #: [[bán]] '''cháy''' hàng | ||
{{gal|1|Fire, Fireplace, Rostov-on-Don, Russia.jpg|Củi cháy trong lò sưởi}} | {{gal|1|Fire, Fireplace, Rostov-on-Don, Russia.jpg|Củi cháy trong lò sưởi}} | ||
{{notes}} | |||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} | |||