Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Văng”

Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*gwa[]ŋ ~ *gwaiŋ/|ném}}{{cog|{{list|{{w||[[quăng]]}}|{{w||[[quẳng]]}}|{{w|Mon|{{rubyM|ခဝေၚ်|/həweaŋ/}}}}|{{w|Nyah Kur|/khəwèeɲ, kəwáaŋ/}}|{{w|Mang|/vaːŋ¹/}}|{{w|Khasi|kawang}}|{{w|T'in|/kwaaŋ/}}|{{w|Bru|/tawe̤ːŋ/}}|{{w|Ngeq|/kuaŋ, kuəŋ/}}|{{w|Halang|dơweang}}|{{w|Jeh|/taweːŋ/}}|{{w|Sedang|/hvaŋ/}}}}}} bắn ra, vọt ra; {{chuyển}} bật ra những lời thô tục; {{chuyển}} ngay lập tức
# {{etym|proto-mon-khmer|/*gwa[ ]ŋ{{ref|sho2006}} ~ *gwaiŋ{{ref|sho2006}}/|ném}}{{cog|{{list|{{w||[[quăng]]}}|{{w||[[quẳng]]}}|{{w|Mon|{{rubyM|ခဝေၚ်|/həweaŋ/}}}}|{{w|Nyah Kur|/khəwèeɲ, kəwáaŋ/}}|{{w|Mang|/vaːŋ¹/}}|{{w|Khasi|kawang}}|{{w|T'in|/kwaaŋ/}}|{{w|Bru|/tawe̤ːŋ/}}|{{w|Ngeq|/kuaŋ, kuəŋ/}}|{{w|Halang|dơweang}}|{{w|Jeh|/taweːŋ/}}|{{w|Sedang|/hvaŋ/}}}}}} bắn ra, vọt ra; {{chuyển}} bật ra những lời thô tục; {{chuyển}} ngay lập tức
#: ngã '''văng''' kính
#: ngã '''văng''' kính
#: chiếc xe chạy qua '''văng''' nước tung tóe
#: [[chiếc]] [[xe]] [[chạy]] [[qua]] '''văng''' [[nước]] tung tóe
#: '''văng''' chài
#: '''văng''' chài
#: '''văng''' tục
#: '''văng''' tục
#: '''văng''' đéo '''văng''' nắt
#: '''văng''' [[đéo]] '''văng''' nắt
#: '''văng''' mấy câu láo lếu
#: '''văng''' [[mấy]] [[câu]] láo lếu
#: làm '''văng'''
#: [[làm]] '''văng'''
#: bị mắng đi '''văng''' luôn
#: bị [[mắng]] [[đi]] '''văng''' luôn
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}