Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hờn”
imported>Admin Không có tóm lược sửa đổi |
Nhập CSV |
||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{ | # {{etym|Hán trung|{{ruby|恨|hận}} {{nb|/ɦən{{s|H}}/}}|căm ghét, tiếc nuối}} nỗi uất ức, căm giận sâu sắc; bực bội với người khác nhưng không nói ra mà thể hiện bằng thái độ, hành động | ||
#: căm '''hờn''' | #: căm '''hờn''' | ||
#: [[giận]] '''hờn''' | #: [[giận]] '''hờn''' | ||