Bước tới nội dung

Dượng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:32, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (trượng) /ɖɨɐŋX / chồng của cô hoặc dì; (nghĩa chuyển) người chồng sau của mẹ
    dượng
    cô thì dượng cũng già
    cha dượng
    bố dượng